Đồng hồ không chỉ đơn thuần là vật dụng báo thời gian mà còn là món phụ kiện thời trang được yêu thích. Tuy nhiên, nhiều người vẫn băn khoăn về ý nghĩa của các ký hiệu trên mặt đồng hồ. Bài viết này sẽ giúp bạn giải mã những ký hiệu thường gặp nhất.
Đồng hồ không chỉ đơn thuần là vật dụng báo thời gian mà còn là món phụ kiện thời trang được yêu thích
Ký hiệu về nguồn gốc xuất xứ
Hầu hết đồng hồ đeo tay hiện nay đều in thông tin về nơi sản xuất, lắp ráp trên khung viền để người dùng dễ dàng nhận biết. Một số ký hiệu thường gặp bao gồm:
- Swiss Quartz: Đồng hồ pin sử dụng bộ máy Quartz đến từ Thụy Sĩ, nổi tiếng về độ chính xác và độ bền.
- Swiss Movement: Bộ máy cơ Thụy Sĩ được sử dụng, đảm bảo chất lượng cao cấp và hiệu năng ổn định.
- Quartz Movement: Đồng hồ sử dụng năng lượng pin (tinh thể thạch anh) để hoạt động, mang đến sự tiện lợi và dễ sử dụng.
- Japan Movt: Bộ máy Nhật Bản được trang bị, mang đến sự tin cậy và giá cả hợp lý.
- Made in "…": Nơi sản xuất và lắp ráp của đồng hồ được hiển thị rõ ràng, giúp người dùng dễ dàng nhận biết.
- Swiss Made: Tiêu chuẩn cao cấp nhất cho đồng hồ, đảm bảo sản xuất, lắp ráp hoàn toàn tại Thụy Sĩ với bộ máy và linh kiện chất lượng cao.
Hầu hết đồng hồ đeo tay hiện nay đều in thông tin về nơi sản xuất, lắp ráp trên khung viền để người dùng dễ dàng nhận biết
Ký hiệu về loại máy đồng hồ
Ký hiệu về loại máy đồng hồ thường được in trên mặt số hoặc mặt sau vỏ. Một số loại phổ biến bao gồm:
- Eco Drive: Ký hiệu này cho biết đồng hồ sử dụng bộ máy độc quyền của CITIZEN, chuyển năng lượng ánh sáng thành năng lượng để chạy.
- Automatic Movement: Ký hiệu này chỉ đồng hồ sử dụng bộ máy cơ, hoạt động dựa trên năng lượng chuyển động từ tay người đeo hoặc lên dây cót bằng tay.
- Kinetic: Ký hiệu này cho biết đồng hồ sử dụng bộ máy Kinetic độc quyền của Seiko, kết hợp giữa Automatic Movement và Quartz Movement.
Ký hiệu về loại máy đồng hồ thường được in trên mặt số hoặc mặt sau vỏ
Ký hiệu về tên thương hiệu
Các hãng đồng hồ thường sử dụng ký hiệu viết tắt để nhận diện thương hiệu. Sau đây là một số ký hiệu phổ biến:
- BP: Blancpain - thương hiệu đồng hồ lâu đời nhất Thụy Sĩ.
- UN: Ulysses Nardin.
- VC: Vacheron Constantin.
- AL & S: A. Lange & Sohne.
- DW: DANIEL WELLINGTON - thương hiệu nổi tiếng đến từ Thụy Điển.
- GO: Glashutte Original.
- UJ & S: Urban Jurgensen & Sonner.
- JLC: Jaeger LeCoultre.
- AP: Audemars Piguet.
- B & M: Baume et Mercier.
- GP: Girard Perregaux.
- MLC hoặc ML: Maurice LaCroix.
- PP: Patek Philippe.
Các hãng đồng hồ thường sử dụng ký hiệu viết tắt để nhận diện thương hiệu
Ký hiệu về chất liệu sử dụng
- GP (Gold Plated): Mạ vàng mỏng bên ngoài.
- GF (Gold Filled): Phủ vàng thật (thường 18K) bên ngoài, chiếm >5% trọng lượng đồng hồ.
- Pt (Platinum): Chế tác từ bạch kim 950/1000, độ cứng cao, màu bền.
- SS (Stainless Steel): Thép không gỉ 316L, ứng dụng phổ biến trong sản xuất đồng hồ.
- PVD (Physical Vapor Deposition): Mạ chân không hiện đại, lớp mạ bền, cứng, đều, bám dính tốt, khó phai màu.
- AR (Anti Reflective Coating): Phủ lớp chống phản chiếu trên mặt kính, giúp quan sát dễ dàng dưới ánh sáng.
- Ti (Titanium): Chất liệu Titanium (Titan), nhẹ, cứng cáp, chống oxy hóa hiệu quả, thường dùng cho đồng hồ tầm trung và cao cấp.
Thép không gỉ 316L, ứng dụng phổ biến trong sản xuất đồng hồ
Ký hiệu về màu sắc
Giải thích ký hiệu màu sắc đồng hồ:
- WG (White Gold): Vàng trắng 18K, màu trắng bạc, thường dùng cho vỏ hoặc dây đeo.
- RG (Rose Gold): Vàng hồng, mạ hoặc làm từ vàng thật (thường 18K), dùng cho vỏ hoặc chi tiết đồng hồ.
- TT (Two Tone)/Demi: Hai màu chủ đạo là vàng và bạc.
- Pepsi (Blue & Red Bezel): Thiết kế hai màu đỏ và xanh dương.
- G (Rose Gold): Vàng hồng đẹp mắt, làm từ vàng thật (vàng 18K).
Pepsi (Blue & Red Bezel): Thiết kế hai màu đỏ và xanh dương
Ký hiệu về tính năng của đồng hồ
- COSC (Controle Officiel Suisse de Chronometres): Chứng nhận Thụy Sĩ cho đồng hồ đạt độ chính xác cao theo tiêu chuẩn ISO 3159.
- PR (Power Reserve): Tính năng dự trữ cót của đồng hồ cơ.
- DD (Day/Date): Hiển thị cả lịch thứ và ngày.
- GMT (Greenwich Mean Time): Tích hợp thêm múi giờ thứ hai (GMT).
- ATM (Atmosphere)/BAR: Đơn vị đo độ chịu nước (ví dụ: 5ATM = 5BAR = 50m).
- WR (Water Resistant): Ký hiệu mức độ chịu nước, thường in trên nắp lưng.
- Telemeter: Chức năng đo khoảng cách.
- LE (Limited Edition): Đồng hồ phiên bản giới hạn, thường cao cấp và đắt tiền.
ATM (Atmosphere)/ BAR: Đơn vị đo độ chịu nước (ví dụ: 5ATM = 5BAR = 50m)
Một số ký hiệu trên đồng hồ đeo tay thông dụng khác
Giải thích ký hiệu khác về đồng hồ:
- Cal (Caliber): Ký hiệu bộ máy đồng hồ, sau đó là số hiệu hoặc chữ số để phân biệt loại bộ máy.
- SL (Super-Luminova): Chất liệu dạ quang Super-Luminova có thể sạc lại.
- VPH (Vibrations per Hour)/BPH (Beats per Hour): Số dao động của quả lắc đồng hồ cơ trong một giờ.
- GTLS/H3 (Gaseous Tritium Light Source): Công nghệ Triti dạ quang trên kim đồng hồ, cọc số.
GTLS/H3 (Gaseous Tritium Light Source): Công nghệ Triti dạ quang trên kim đồng hồ
TIKTAKUS chuyên phân phối đồng hồ chính hãng 100%
Thị trường đồng hồ ngày nay rất đa dạng, nhưng không phải nơi nào cũng đảm bảo chất lượng. Hãy cẩn trọng để tránh mua phải hàng giả, hàng nhái, gây lãng phí tiền bạc và thời gian.
TIKTAKUS là địa chỉ uy tín cam kết cung cấp SEIKO 4R36 chính hãng với các tiêu chí:
- Sản phẩm chính hãng 100%, đầy đủ giấy tờ, tem mác.
- Giá cả cạnh tranh, nhiều chương trình ưu đãi hấp dẫn.
- Chế độ bảo hành chính hãng, dịch vụ khách hàng chuyên nghiệp.
Ký hiệu đồng hồ tuy nhỏ bé nhưng lại đóng vai trò quan trọng trong việc cung cấp thông tin về chức năng, chất liệu, độ chịu nước… của đồng hồ. Việc hiểu rõ ý nghĩa của các ký hiệu này sẽ giúp bạn lựa chọn và sử dụng đồng hồ hiệu quả hơn. Hãy dành thời gian khám phá bài viết này để giải mã bí ẩn ẩn sau những con chữ tưởng chừng đơn giản này!
Xem thêm: